1 |
electrode Cực, cực điện.
|
2 |
electrode Điện cực. | Que hàn điện.
|
3 |
electrodeĐiện cực
|
4 |
electrodeđiện cực
|
5 |
electrodeĐiện cực
|
6 |
electrodeĐiện cực. 1. Vật trung gian được đặt giữa vật dẫn điện và vật mà dòng điện được đưa vào.
|
<< election | electron >> |