Ý nghĩa của từ elder là gì:
elder nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ elder Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa elder mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

elder


Nhiều tuổi hơn. | : '''''elder''' brother'' — anh | Người nhiều tuổi hơn. | Bậc huynh trưởng. | Cây cơm cháy.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< el election >>