1 |
el | | | el, the letter L | Cái, con, người... | Cái, con, người... | Nó, hắn, ông ấy, anh ấy. | Cây tổng quán sủi. | Điện tử. | Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực). [..]
|
2 |
elviết tắt của ''Emergency light'' .Đây là một thiết bị chiếu sáng pin tự động khi một tòa nhà mất điện. Đèn khẩn cấp là tiêu chuẩn trong các tòa nhà mới thương mại và dân cư cao công suất, chẳng hạn như ký túc xá đại học.
|
3 |
elExploration Licence
|
<< ejector | elder >> |