Ý nghĩa của từ el là gì:
el nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ el. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa el mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

el


| | | el, the letter L | Cái, con, người... | Cái, con, người... | Nó, hắn, ông ấy, anh ấy. | Cây tổng quán sủi. | Điện tử. | Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

el


viết tắt của ''Emergency light'' .Đây là một thiết bị chiếu sáng pin tự động khi một tòa nhà mất điện. Đèn khẩn cấp là tiêu chuẩn trong các tòa nhà mới thương mại và dân cư cao công suất, chẳng hạn như ký túc xá đại học.
thanhthanh - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

el


Exploration Licence
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)





<< ejector elder >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa