1 |
egg Trứng. | : ''an addle '''egg''''' — trứng ung | , lóng bom | mìn | ngư lôi. | : ''to lay eggs'' — đặt mìn | Trộn trứng vào, đánh trứng vào. | , (thông tục) ném trứng vào. | Thúc giục. [..]
|
2 |
egg[eg]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tế bào từ đó con non hình thành; trứngan addled egg trứng ungthe male sperm fertilizes the female egg tinh dịch của con đực đã thụ tinh trứng của con cái vật t [..]
|
3 |
eggtrứng
|
<< effect | eight >> |