1 |
displacement Sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ. | Sự thải ra, sự cách chức (một công chức... ). | Sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ. | Sự thay thế. | Sự dịch chuyển; độ dịch chuyển. | Trọng lượng nước r [..]
|
2 |
displacementđộ dịch chuyển
|
<< dispenser | disposition >> |