1 |
dispenser Nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn). | Phân phát. | : '''''Dispenser''' des secours'' — phân phát đồ trợ giúp | Miễn. | : ''Les malades sont '''dispensés''' du travail'' — người ốm được m [..]
|
<< disjunct | displacement >> |