1 |
deem Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng. | : ''I '''deem''' it necessary to help him'' — tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta | : ''to '''deem''' it one's duty'' — coi đó là nhiệm vụ của mình | : [..]
|
<< specify | specialize >> |