Ý nghĩa của từ specify là gì:
specify nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ specify. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa specify mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

specify


Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật. | : ''it is specified in the agreement'' — điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

specify


['spesifai]|ngoại động từ specified chỉ rõ, ghi rõ, định rõit is specified in the agreement điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp địnhthe contract specify red tiles , not slates , for the roof hợp đồng đã [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< dedicate deem >>