1 |
specialize Làm thành đặc trưng. | Thay đổi; hạn chế (ý kiến... ). | Chuyên hoá. | Trở thành chuyên hoá. | Chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì). | : ''to '''specialize''' in a subject'' — c [..]
|
2 |
specialize['spe∫əlaiz]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảCách viết khác : specialise ['spe∫əlaiz]ngoại động từ làm thành đặc trưng; làm thành đặc biệt; chuyên môn hoánội động từ ( to specialize in something ) chu [..]
|
<< deem | spearhead >> |