Ý nghĩa của từ dance là gì:
dance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ dance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dance


Sự nhảy múa; sự khiêu vũ. | Bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ. | Buổi liên hoan khiêu vũ. | Nhảy múa, khiêu vũ. | Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình. | : ''her heart danc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dance


[dɑ:ns]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nhảy múa; sự khiêu vũ bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ buổi liên hoan khiêu vũdance-band ban nhạc của buổi khiêu vũdance-hall vũ trườngto le [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dance


| dance dance (dăns) verb danced, dancing, dances   verb, intransitive 1. To move rhythmically usually to music, using prescribed or improvised steps and gestures. 2. a. To leap or ski [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dance


nhạc nhảy
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dance


Nhạc dance, nhạc vũ trường, là một loạt các thể loại nhạc có âm mạnh thường được dùng trong các tụ điểm vũ trường, hộp đêm, phát triển từ thể loại nhạc disco thập niên 1970 và, ở một vài chừng mực, là [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< damn dandle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa