1 |
damn Lời nguyền rủa, lời chửi rủa. | Chút, tí, ít. | Chê trách, chỉ trích; kết tội. | : ''to '''damn''' someone's character'' — chỉ trích tính nết của ai | : ''to '''damn''' with feint praise'' — làm [..]
|
2 |
damnĐộng từ: chỉ trích, nguyền rủa Tính từ: chết tiệt Ví dụ: Tên khốn kiếp, dám đấm em trai tao. (Damn him, how did he dare to punch my brother.) Từ này khá phổ biến khi được sử dụng để biểu lộ cảm xúc bực mình và thất vọng, nhất là trong game trực tuyến.
|
<< dam | dance >> |