1 |
dướiở phía đi xuống, ở độ cao thấp hơn
|
2 |
dướiI d. Từ trái với trên. 1 Phía những vị trí thấp hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó hay so với các vị trí khác nói chung. Để dưới bàn. Ghi tên họ dưới chữ kí. Đứng dưới nhìn lên. An [..]
|
3 |
dướiI d. Từ trái với trên. 1 Phía những vị trí thấp hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó hay so với các vị trí khác nói chung. Để dưới bàn. Ghi tên họ dưới chữ kí. Đứng dưới nhìn lên. Anh ấy ở dưới tầng hai. Tầng dưới của toà nhà. Ngồi dưới đất. 2 Vùng địa lí thấp hơn so với một vùng xác định nào đó hay so với các vùng khác nói chung. [..]
|
4 |
dướiphía những vị trí thấp hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung nh&agrav [..]
|
<< dùng | gạch >> |