Ý nghĩa của từ dõng dạc là gì:
dõng dạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ dõng dạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dõng dạc mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

dõng dạc


mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc nói dõng dạc từng tiếng một dõng dạc tuyên bố
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

dõng dạc


t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dõng dạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dõng dạc": . dằng d [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   0 Thumbs down

dõng dạc


t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   0 Thumbs down

dõng dạc


Manh me , ro rang va chung chac . Tieng ho dong dac . Dong dac tuyen bo . Buoc di dong dac
Tran Quang Minh - 00:00:00 UTC 1 tháng 10, 2016

5

3 Thumbs up   0 Thumbs down

dõng dạc


Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< dò hỏi dùi cui >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa