Ý nghĩa của từ dìu dắt là gì:
dìu dắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dìu dắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dìu dắt mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

dìu dắt


đgt. Giúp cho tiến bộ lên dần: Thợ cũ dìu dắt thợ mớị. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dìu dắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dìu dắt": . dìu dắt dìu dặt [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

dìu dắt


đgt. Giúp cho tiến bộ lên dần: Thợ cũ dìu dắt thợ mớị
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

dìu dắt


Giúp cho tiến bộ lên dần. | : ''Thợ cũ '''dìu dắt''' thợ mớị''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dìu dắt


diu dat la 1 hanh dong cua cua 1 nguoi co kinh nghiem , tung chai truyen dat , huong dan nguoi khac lam dieu dung dan
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 17 tháng 5, 2016





<< dìm dính dáng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa