1 |
dây kẽm gaid. (ph.). Dây thép gai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây kẽm gai". Những từ có chứa "dây kẽm gai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kẽm Chợ Điền đồng tiền Zn gián [..]
|
2 |
dây kẽm gai . Dây thép gai.
|
3 |
dây kẽm gaid. (ph.). Dây thép gai.
|
4 |
dây kẽm gaiDây kẽm gai là một dụng cụ dùng làm hàng rào để ngăn chận gia súc hay người. Dây gai thường làm bằng nhiều sợi kẽm dài xoắn vào nhau, xen giữa là nhiều nút cách nhau độ gang tay, mỗi nút có gồm 3 hay [..]
|
<< dát | dã cầm >> |