1 |
csoCSO hay còn ghi theo số nhiều là CSOs 1. Ghi tắt của cụm từ "chief security oficer" (giám đốc an ninh) 2. Ghi tắt của cụm từ "chief sustainability oficer" (giám đốc bền vững) 3. Ghi tắt của cụm từ "chief strategy oficer" (giám đốc chiến lược" 4. Ghi tắt của cụm từ "chief science oficer" (giám đốc nghiên cứu khoa học) 5...
|
<< hrm | nghề pg >> |