Ý nghĩa của từ continue là gì:
continue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ continue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa continue mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

continue


Tiếp tục, làm tiếp. | : ''to '''continue''' one's narrative'' — tiếp tục câu chuyện | : ''to be continued'' — còn tiếp nữa | Giữ, duy trì. | : ''to '''continue''' someone in a post'' — giữ ai ở t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

continue


| continue continue (kən-tĭnʹy) verb Abbr. cont.   verb, intransitive 1. To go on with a particular action or in a particular condition; persist. 2. To exist over a p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

continue


[kən'tinju:]|động từ tiếp tục, làm tiếpto continue one's narrative tiếp tục câu chuyệnto be continued còn tiếp nữa giữ, duy trìto continue someone in a post giữ ai ở trong một cương vị công tác vẫn cứ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< contingent contraband >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa