1 |
contingent Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ. | : '''''contingent''' expenses'' — những món chi tiêu bất ngờ | Còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo. | : ''to be '''contingent''' on something'' — còn tuỳ thuộc vào việc [..]
|
<< contiguous | continue >> |