1 |
contiguous Kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà... ); láng giềng, bên cạnh. | : ''to be '''contiguous''' to something'' — tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì | : '''''contiguous''' angles'' — (toá [..]
|
<< context | contingent >> |