Ý nghĩa của từ contiguous là gì:
contiguous nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ contiguous Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa contiguous mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contiguous


Kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà... ); láng giềng, bên cạnh. | : ''to be '''contiguous''' to something'' — tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì | : '''''contiguous''' angles'' — (toá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< context contingent >>