1 |
contraband Sự buôn lậu; sự lậu thuế. | Hàng hoá. | Lậu, lậu thuế. | : '''''contraband''' good'' — hàng lậu thuế | : '''''contraband''' vessel'' — tàu buôn lậu
|
2 |
contrabandPhi vụ ngầm (tên gốc tiếng Anh: Contraband) là một phim điện ảnh tội phạm giật gân của Mỹ năm 2012 do Baltasar Kormákur đạo diễn. Phim có sự tham gia của các diễn viên Mark Wahlberg, Kate Beckinsale, [..]
|
<< continue | contrasty >> |