Ý nghĩa của từ clave là gì:
clave nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ clave Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clave mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clave


Chẻ, bổ. | : ''to cleave a block of wood in two'' — bổ đôi khúc gỗ | Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông). | : ''to cleave the waves'' — rẽ sóng | : ''to cleave [one's way through] the crowd'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< welcome weep >>