1 |
clave Chẻ, bổ. | : ''to cleave a block of wood in two'' — bổ đôi khúc gỗ | Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông). | : ''to cleave the waves'' — rẽ sóng | : ''to cleave [one's way through] the crowd'' — [..]
|
<< welcome | weep >> |