1 |
welcome Được tiếp đi ân cần, được hoan nghênh. | : ''a '''welcome''' guest'' — một người khách được tiếp đãi ân cần | : ''to make someone '''welcome''''' — đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách [..]
|
2 |
welcome['welkəm]|tính từ|thán từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ được tiếp nhận với niềm vui thích hoặc mang đến niềm vui thícha welcome change /relief /rest /sight /visitor một sự thay đổi/khuây khoả/nghỉ ngơ [..]
|
3 |
welcome"Welcome" có nghĩa là "Chào mừng". Khi bạn đi tham quan một địa điểm của một nơi nào đó, bạn sẽ luôn thấy chữ "Chào mừng". Đây là một cách thể hiện rằng họ rất hân hoan chào đón và vô cùng chu đáo khi các bạn đến tham quan và vui chơi tại địa điểm này.
|
4 |
welcomeĐộng từ: chào mừng Ví dụ 1: Chào mừng bạn trở về. Chúng tôi rất nhớ bạn. (Welcome back. We miss you so much.) Ví dụ 2: Chào mừng bạn đến với nhóm chúng tôi. Hãy cùng nhau giúp đỡ để có kết quả tốt cho học kì này nhé. (Welcome to my team. We can help each other to get a good result for this semester.)
|
<< clad | clave >> |