1 |
weep Khóc. | : ''to '''weep''' bitterly'' — khóc tha thiết | : ''to '''weep''' for joy'' — khóc vì vui sướng, sướng phát khóc | Có cành rủ xuống (cây). | Chảy nước, ứa nước. | : ''the sore is weeping'' [..]
|
2 |
weepchảy nước, ứa nước
|
<< clave | weave >> |