1 |
chief Thủ lĩnh, lãnh tụ. | Người đứng đầu; trưởng. | : '''''Chief''' of Staff'' — tham mưu trưởng | Ông sếp, ông chủ. | Đứng đầu, trưởng. | Trọng yếu, chủ yếu, chính. [..]
|
2 |
chief[t∫i:f]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ người lãnh đạo (nhất là của một bộ lạc hoặc thị tộc); thủ lĩnh; tù trưởng người có cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, một cơ quanchief of police cảnh sát trưởngC [..]
|
3 |
chief| chief chief (chēf) noun Abbr. ch., Ch., C. 1. One who is highest in rank or authority; a leader. 2. Often Chief a. A chief petty officer. b. Nautical. The chief engineer of a ship. 3. [..]
|
<< chicken | childhood >> |