Ý nghĩa của từ chief là gì:
chief nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chief. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chief mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chief


Thủ lĩnh, lãnh tụ. | Người đứng đầu; trưởng. | : '''''Chief''' of Staff'' — tham mưu trưởng | Ông sếp, ông chủ. | Đứng đầu, trưởng. | Trọng yếu, chủ yếu, chính. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chief


[t∫i:f]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ người lãnh đạo (nhất là của một bộ lạc hoặc thị tộc); thủ lĩnh; tù trưởng người có cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, một cơ quanchief of police cảnh sát trưởngC [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chief


| chief chief (chēf) noun Abbr. ch., Ch., C. 1. One who is highest in rank or authority; a leader. 2. Often Chief a. A chief petty officer. b. Nautical. The chief engineer of a ship. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< chicken childhood >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa