1 |
childhood Tuổi thơ ấu, thời thơ ấu.
|
2 |
childhood['t∫aildhud]|danh từ tuổi thơ ấu, thời thơ ấuto be in one's second childhood trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)Từ điển Anh - Anh
|
3 |
childhood"Scream/Childhood" là một đĩa đơn của ca sĩ nhạc pop người Mỹ Michael Jackson trích từ album phòng thu thứ chín của ông, HIStory: Past, Present and Future, Book I nơi "Scream" là b [..]
|
4 |
childhoodThời thơ ấu / thuở nhỏ
|
<< chief | chin >> |