Ý nghĩa của từ childhood là gì:
childhood nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ childhood. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa childhood mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

childhood


Tuổi thơ ấu, thời thơ ấu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

childhood


['t∫aildhud]|danh từ tuổi thơ ấu, thời thơ ấuto be in one's second childhood trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

childhood


"Scream/Childhood" là một đĩa đơn của ca sĩ nhạc pop người Mỹ Michael Jackson trích từ album phòng thu thứ chín của ông, HIStory: Past, Present and Future, Book I nơi "Scream" là b [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

childhood


Thời thơ ấu / thuở nhỏ
Ẩn danh - Ngày 06 tháng 10 năm 2014





<< chief chin >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa