1 |
chickengà con
|
2 |
chicken Gà, gà con, gà giò. | Thịt gà giò. | Trẻ nhỏ, bé con. | : ''he is no '''chicken''''' — nó không còn là trẻ nhỏ nữa | , (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ | cô gái ngây thơ. | , (từ lóng) má [..]
|
3 |
chicken['t∫ikin]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ gà con; gà giò thịt gà giò (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé conhe is no chicken nó không còn là trẻ nhỏ nữa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gá [..]
|
4 |
chicken| chicken chicken (chĭkʹən) noun 1. a. The common domestic fowl (Gallus domesticus) or its young. b. Any of various similar or related birds. c. The flesh of the common [..]
|
5 |
chickenthịt gà
|
<< chick | chief >> |