Ý nghĩa của từ chicken là gì:
chicken nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chicken. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chicken mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chicken


gà con
Nguồn: speakenglish.co.uk

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chicken


Gà, gà con, gà giò. | Thịt gà giò. | Trẻ nhỏ, bé con. | : ''he is no '''chicken''''' — nó không còn là trẻ nhỏ nữa | , (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ | cô gái ngây thơ. | , (từ lóng) má [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chicken


['t∫ikin]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ gà con; gà giò thịt gà giò (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé conhe is no chicken nó không còn là trẻ nhỏ nữa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gá [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chicken


| chicken     chicken (chĭkʹən) noun 1. a. The common domestic fowl (Gallus domesticus) or its young. b. Any of various similar or related birds. c. The flesh of the common [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chicken


thịt gà
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< chick chief >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa