Ý nghĩa của từ cheek là gì:
cheek nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cheek. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cheek mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

cheek


Má. | : ''a rosy '''cheek''''' — má hồng | Sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ. | : ''to have a '''cheek''' to do something'' — táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm vi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cheek


[t∫i:k]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mỗi bên mặt liền dưới mắt; máhealthy pink cheeks đôi má hồng hào khoẻ mạnhdancing cheek to cheek khiêu vũ má kề má lời nói hoặc ứng xử hỗn láo; sự hỗn xượcw [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

cheek


| cheek cheek (chēk) noun 1. The fleshy part of either side of the face below the eye and between the nose and ear. 2. Something resembling the cheek in shape or position. 3. Either of t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

cheek


                                      gò má
Nguồn: hoi.noi.vn

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

cheek


Nguồn: speakenglish.co.uk





<< checkmate cheer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa