1 |
cheer Sự vui vẻ, sự khoái trá. | Sự cổ vũ, sự khuyến khích. | : ''words of '''cheer''''' — những lời khuyến khích | Sự hoan hô; tiêng hoan hô. | : ''to give three cheers for'' — hoan hô (ai) ba lần | [..]
|
2 |
cheer(v) : cổ vũ, khuyến khích
|
3 |
cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
|
4 |
cheer(v) : cổ vũ, khuyến khích
|
5 |
cheercổ vũ, khuyến khích
|
<< cheek | chelsea >> |