Ý nghĩa của từ charge là gì:
charge nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ charge. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa charge mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


[t∫ɑ:dʒ]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be a charge on someone là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng số đạn nạp, số [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to be a '''charge''' on someone'' — là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng | Số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


| charge charge (chärj) verb charged, charging, charges   verb, transitive 1. To impose a duty, responsibility, or obligation on: charged him with the task of watching the young swimmers. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


Điện tích; mô tả khả năng hút hoặc đẩy các vật khác. Các proton mang điện tích dương trong khi đó các electron lại ma [..]
Nguồn: tienganh.com.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


Điện tích
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


điện tích
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


Điện tích; mô tả khả năng hút hoặc đẩy các vật khác. Các proton mang điện tích dương trong khi đó các electron lại mang điện tích âm. Các điện tích cùng dấu đẩ [..]
Nguồn: community.h2vn.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


Danh từ: vật chở, gánh nặng, sự tích điện, nạp điện, bổn phận, sự trông nom.
Ví dụ: Mặc dù là một người chị, nhưng tôi có trách nhiệm trông nom em của mình như một người mẹ vì mẹ tôi rất bận. (My mother is pretty busy, so I am in charge of mother to take care my sisters.)
nga - 00:00:00 UTC 18 tháng 10, 2018

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charge


Quân lính có hiệu ứng này sẽ được tấn công ngay lập tức ngay khi được đặt trên bàn.
Nguồn: game.thanhnien.com.vn (offline)





<< loran loqueteau >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa