1 |
loran Loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation). | Phép xác định vị trí loran (tàu biển, máy bay); hệ thống loran.
|
2 |
loranLORAN (LOng RAnge Navigation) là hệ thống định vị mặt đất sử dụng nhiều máy phát sóng radio kết hợp để xác định vị trí và vận tốc của máy thu (tức chủ thể cần định vị:máy bay, tàu…)
Phiên bản mới nhất [..]
|
<< lord-maire | charge >> |