1 |
chalk Đá phấn. | Phấn (viết). | : ''a piece of '''chalk''''' — một viên phấn (viết) | Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi). | Vết sẹo, vết xước. | Viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn. | B [..]
|
<< chair | chamber >> |