Ý nghĩa của từ chamber là gì:
chamber nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chamber. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chamber mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chamber


Buồng, phòng; buồng ngủ. | Nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ. | Phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà. | Phòng, viện. | Bỏ vào phòng, nhốt vào phòng. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chamber


['t∫eimbə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ phòng ngủ; buồng ngủ ( số nhiều) phòng của quan toà để xử những vụ không cần phải đem ra trước toà án ( số nhiều) loạt phòng trong một toà nhà to hơn, nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chamber


| chamber chamber (chāmʹbər) noun 1. A room in a house, especially a bedroom. 2. A room where a person of authority, rank, or importance receives visitors. 3. chambers A room i [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< chalk chancery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa