1 |
chamber Buồng, phòng; buồng ngủ. | Nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ. | Phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà. | Phòng, viện. | Bỏ vào phòng, nhốt vào phòng. | [..]
|
2 |
chamber['t∫eimbə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ phòng ngủ; buồng ngủ ( số nhiều) phòng của quan toà để xử những vụ không cần phải đem ra trước toà án ( số nhiều) loạt phòng trong một toà nhà to hơn, nh [..]
|
3 |
chamber| chamber chamber (chāmʹbər) noun 1. A room in a house, especially a bedroom. 2. A room where a person of authority, rank, or importance receives visitors. 3. chambers A room i [..]
|
<< chalk | chancery >> |