Ý nghĩa của từ chair là gì:
chair nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chair. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chair mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chair


ghế
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

chair


Ghế. | : ''to take a '''chair''''' — ngồi xuống ghế | Chức giáo sư đại học. | Chức thị trưởng. | : ''past (above) the '''chair''''' — trước đã làm thị trưởng | : ''below the '''chair''''' — chưa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chair


[t∫eə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghếto take a chair ngồi xuống ghếhave /take a chair ! mời ngồi! chức giáo sư đại họche holds the chair of philosophy at Oxford ông ấy là giáo sư triết ở Oxfo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

chair


| chair chair (châr) noun 1. A piece of furniture consisting of a seat, legs, back, and often arms, designed to accommodate one person. 2. A seat of office, authority, or dignity, such as [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< chaffer chalk >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa