Ý nghĩa của từ chờn vờn là gì:
chờn vờn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chờn vờn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chờn vờn mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

chờn vờn


Lượn quanh quẩn không rời. | : ''Đàn cá '''chờn vờn'''.'' | : '''''Chờn vờn''' quanh miếng mồi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

chờn vờn


đg. Lượn quanh quẩn không rời. Đàn cá chờn vờn. Chờn vờn quanh miếng mồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờn vờn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chờn vờn": . chán vạn chờn vờn [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

chờn vờn


lượn quanh quẩn không rời, lúc gần lúc xa, khi ẩn khi hiện chuồn chuồn chờn vờn mặt nước con mèo chờn vờn quanh mâm cơm Đồng nghĩa: lẩn vẩn, lởn vởn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

chờn vờn


đg. Lượn quanh quẩn không rời. Đàn cá chờn vờn. Chờn vờn quanh miếng mồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< chế giễu chụp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa