1 |
chổng gọng Nói ngã giơ chân lên trời. | : ''Bị đấm ngã '''chổng gọng'''.''
|
2 |
chổng gọngtrgt. Nói ngã giơ chân lên trời: Bị đấm ngã chổng gọng.
|
3 |
chổng gọngtrgt. Nói ngã giơ chân lên trời: Bị đấm ngã chổng gọng.
|
<< chợt | chốc nữa >> |