Ý nghĩa của từ chổng gọng là gì:
chổng gọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chổng gọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chổng gọng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chổng gọng


Nói ngã giơ chân lên trời. | : ''Bị đấm ngã '''chổng gọng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chổng gọng


trgt. Nói ngã giơ chân lên trời: Bị đấm ngã chổng gọng.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chổng gọng


trgt. Nói ngã giơ chân lên trời: Bị đấm ngã chổng gọng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chợt chốc nữa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa