1 |
chịu tang Làm lễ để tang người bậc trên. | : ''Về quê '''chịu tang''' mẹ.''
|
2 |
chịu tangđgt. Làm lễ để tang người bậc trên: về quê chịu tang mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu tang". Những từ có chứa "chịu tang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . t [..]
|
3 |
chịu tangđgt. Làm lễ để tang người bậc trên: về quê chịu tang mẹ.
|
4 |
chịu tangđể tang người bậc trên (như cha, mẹ, v.v.) chịu tang mẹ
|
<< chịt | chịu thua >> |