Ý nghĩa của từ ché là gì:
ché nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ché. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ché mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ché


Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu. | : '''''ché''' rượu'' | Lồn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ché


dt. Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu: ché rượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ché". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ché": . CH cha c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ché


dt. Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu: ché rượu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ché


đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn phình to ở giữa, miệng loe và có nắp đậy, thường dùng để đựng rượu ché rượu cần Đồng nghĩa: choé [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chèo chống chém >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa