Ý nghĩa của từ chân tình là gì:
chân tình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chân tình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chân tình mình

1

10 Thumbs up   6 Thumbs down

chân tình


Tấm lòng thành thật. | : ''Lấy '''chân tình''' mà đối xử.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   3 Thumbs down

chân tình


dt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình mà đối xử.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

chân tình


chan tinh la tam long pk thanh that lay chan tinh ma doi su vs nguoi khac
Nguyen Thi Mai - 00:00:00 UTC 22 tháng 9, 2015

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

chân tình


dt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình mà đối xử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân tình": . chân tình Chấ [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

chân tình


lòng thành thật một tấm chân tình lấy chân tình mà đối xử với nhau Tính từ có lòng thành thật, đầy nhiệt tình sự gi&ua [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chân tài châu chấu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa