1 |
canh giữ Canh gác và giữ gìn. | : '''''Canh giữ''' kho báu.''
|
2 |
canh giữđgt. Canh gác và giữ gìn: Canh giữ kho báu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh giữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh giữ": . canh giữ cảnh giác. Những từ có chứa "canh giữ" in it [..]
|
3 |
canh giữđgt. Canh gác và giữ gìn: Canh giữ kho báu.
|
4 |
canh giữtrông coi để gìn giữ cho không bị mất mát hay bị xâm phạm cổng thành được canh giữ rất nghiêm mật canh giữ bầu trời tổ quốc Đồng nghĩa: canh phòng [..]
|
<< canh | cao cường >> |