1 |
ca vũ Hình thức văn nghệ có hát và múa. | : ''Đi xem '''ca vũ''' ở nhà hát lớn.''
|
2 |
ca vũdt. (H. vũ: múa) Hình thức văn nghệ có hát và múa: Đi xem ca vũ ở nhà hát lớn.
|
3 |
ca vũdt. (H. vũ: múa) Hình thức văn nghệ có hát và múa: Đi xem ca vũ ở nhà hát lớn.
|
<< ca tụng | cai >> |