Ý nghĩa của từ ca ca là gì:
ca ca nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ca ca. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ca ca mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

ca ca


anh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ca ca


Anh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ca ca


Từ này xuất phát từ cách xưng hô của người Trung Hoa được người Việt dịch sang âm Việt "khưa khừa", nghĩa là "sư huynh" hay "anh trai" ơi. Cũng có thể gọi 1 âm "ca". Nhưng từ này được xưng khi bái cùng một sư phụ.
nga - 00:00:00 UTC 18 tháng 10, 2018

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ca ca


anh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca ca". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ca ca": . ca ca ca cao cà sa cà sa cao cả. Những từ có chứa "ca ca": . ca ca ca cao [..]
Nguồn: vdict.com





<< đời thúc quý động địa kinh thiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa