1 |
củ soát Cũ Kiểm tra, xem xét cẩn thận để xem có sai sót, có điều gì bất thường hay không.
|
2 |
củ soátđgt. cũ Kiểm tra, xem xét cẩn thận để xem có sai sót, có điều gì bất thường hay không.
|
3 |
củ soátđgt. cũ Kiểm tra, xem xét cẩn thận để xem có sai sót, có điều gì bất thường hay không.
|
4 |
củ soátNghĩa của từ Củ là: kiểm. Nghĩa của từ Soát là: soát, rà lại, soát lại, lục lại, xem lại cẩn thận. Nghĩa của hai từ Củ soát là: kiểm soát lại một lần nửa xem có thiếu sót gì không
|
<< cụt hứng | củ vấn >> |