Ý nghĩa của từ bíu là gì:
bíu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bíu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bíu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bíu


đg. Bám vào bằng cách nắm chặt lấy. Bíu cành cây để khỏi ngã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bíu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bíu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bíu


đg. Bám vào bằng cách nắm chặt lấy. Bíu cành cây để khỏi ngã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bíu


nắm chặt lấy để bám vào đứa bé bíu chặt lấy tay mẹ hai tay bíu lấy thành giường
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bíu


Để ám chỉ một người nhà mà ghét nhất
Hằng - 00:00:00 UTC 22 tháng 3, 2017

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bíu


Bám vào bằng cách nắm chặt lấy. | : Bíu cành cây để khỏi ngã.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< bít tất bò sát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa