1 |
bíuđg. Bám vào bằng cách nắm chặt lấy. Bíu cành cây để khỏi ngã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bíu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bíu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more [..]
|
2 |
bíuđg. Bám vào bằng cách nắm chặt lấy. Bíu cành cây để khỏi ngã.
|
3 |
bíunắm chặt lấy để bám vào đứa bé bíu chặt lấy tay mẹ hai tay bíu lấy thành giường
|
4 |
bíuĐể ám chỉ một người nhà mà ghét nhất
|
5 |
bíu Bám vào bằng cách nắm chặt lấy. | : Bíu cành cây để khỏi ngã.
|
<< bít tất | bò sát >> |