Ý nghĩa của từ bít tất là gì:
bít tất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bít tất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bít tất mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bít tất


Đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v. V., dùng mang ở chân.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bít tất


đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v.v., dùng mang ở chân chân đi bít tất Đồng nghĩa: tất, vớ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bít tất


d. Đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v.v., dùng mang ở chân.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bít tất


Bít tất hay vớ là một loại vật dụng đi vào bàn chân người vào mùa lạnh hoặc khi đi giày. Những người thường xuyên đi bít tất thì khả năng chống thấp khớp khi đi chân trần dưới đất cao hơn nhiều lần so [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bít tất


d. Đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v.v., dùng mang ở chân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bìu bíu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa