1 |
bìu Phần lồi mềm ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở phía trước cổ người bị bệnh bướu cổ).
|
2 |
bìud. Phần lồi mềm ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở phía trước cổ người bị bệnh bướu cổ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bìu": . bàu bâu bâu bầu bầu b [..]
|
3 |
bìud. Phần lồi mềm ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở phía trước cổ người bị bệnh bướu cổ).
|
4 |
bìuphần mềm lồi ra ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở trước cổ người bị bệnh bướu cổ).
|
5 |
bìuBìu dái là một cơ quan thuộc hệ sinh dục của các lớp động vật cao cấp như chim, thú và người. Nó là một túi da nằm dưới dương vật và chứa đựng tinh hoàn. Bìu dái là một phần của da bụng thòng xuống, n [..]
|
<< bìm bìm | bít tất >> |