1 |
but forNghĩa của cụm từ: nếu không có, ngoại trừ. Ví dụ 1: Trừ việc mua cây thông Noel và kẹo Giáng sinh, chúng ta vẫn chưa trang trí và chuẩn bị gì cả. (But for buying Christmas tree and candies, we have not decorated and planned for anything at all.)
|
<< ồm chầm | dysfunctional >> |