1 |
dysfunctionalTính từ: rối loạn, bất thường, hoạt động bất thường của cơ quan trong cơ thể. Ví dụ: Nếu bạn cảm thấy tim mình có điều gì bất thường như bị ngợp hay đau thì nên đi khám ngay. (If you feel your heart is dysfunctional such as being breathless in a short time or painful, come to the doctor immediately.)
|
<< but for | urf >> |