1 |
buốt Có cảm giác tê tái, như thấm sâu vào tận xương, do đau hoặc rét gây nên. | : ''Đau '''buốt''' như kim châm.'' | : ''Lạnh '''buốt''' xương.''
|
2 |
buốttt. Có cảm giác tê tái, như thấm sâu vào tận xương, do đau hoặc rét gây nên: đau buốt như kim châm lạnh buốt xương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "buố [..]
|
3 |
buốttt. Có cảm giác tê tái, như thấm sâu vào tận xương, do đau hoặc rét gây nên: đau buốt như kim châm lạnh buốt xương.
|
4 |
buốtcó cảm giác đau nhức, như thấm sâu đến tận xương (do rét hoặc do vết thương gây nên) buốt như kim châm trời lạnh buốt
|
<< buông | buộc tội >> |