1 |
bridge Brit. | Cái cầu. | Sống (mũi). | Cái ngựa đàn (viôlông, ghita... ). | Cầu. | : ''resistancy '''bridge''''' — cầu tần cao | Đài chỉ huy của thuyền trưởng. | Xây cầu qua (sông... ). | Vắt ng [..]
|
2 |
bridge[bridʒ]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bài brit (môn chơi) cái cầua bridge across the stream một cái cầu bắc qua suốia railway bridge cầu xe lửa sống mũi cầu ngựa (mảnh gỗ di động mà trên đó có căng dâ [..]
|
3 |
bridgechơi bài brit
|
4 |
bridge(Anh) Phần B của một bản nhạc có hình thức A-A-B-A.
|
5 |
bridgeĐể giữ hai bầu áo ngực lại với nhau, cầu áo càng cao sẽ cho bạn kiểu dáng và sự hỗ trợ càng nhiều.
|
6 |
bridgeXin xem phần Tor bridge (cầu nối Tor)
|
7 |
bridgeTấm kim loại được đặt cố định trên “bản máy” nhờ hai hoặc nhiều đinh ốc. Tác dụng chung của bản máy và cầu máy là giữ cố định các đầu trục bánh xe ở vị trí với độ dơ cần thiết. Chính vì vậy mà các bán [..]
|
<< mois | moirure >> |