1 |
bluster Tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng). | Sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo. | Sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ. | Thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng). | Hăm doạ ầm ỹ; quát tháo. | : ''to '''bluster''' a [..]
|
<< blush | board >> |